ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gilt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gilt


gilt /gilt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lợn cái con
  sự mạ vàng
to take the gilt off the gingerbread
  cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài

tính từ


  mạ vàng, thiếp vàng
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của gild

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…