EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gilt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gilt
gilt /gilt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lợn cái con
sự mạ vàng
to take the gilt off the gingerbread
cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
tính từ
mạ vàng, thiếp vàng
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của gild
← Xem thêm từ gillyflower
Xem thêm từ gilt-edged →
Từ vựng liên quan
g
gi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…