EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gilt-edged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gilt-edged
gilt-edged /'gilt'edʤd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có gáy mạ vàng
(thông tục) nhất hạng
← Xem thêm từ gilt
Xem thêm từ Gilt- edged securities →
Từ vựng liên quan
dg
edge
edged
g
gi
gilt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…