ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gilt-edged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gilt-edged


gilt-edged /'gilt'edʤd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có gáy mạ vàng
  (thông tục) nhất hạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…