EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gimbal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gimbal
gimbal
Phát âm
Ý nghĩa
la bàn Cacđăng; khớp Cacđăng
← Xem thêm từ gilts
Xem thêm từ gimbals →
Từ vựng liên quan
ba
g
gi
mb
mba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…