ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gimbals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gimbals


gimbals /'dʤimbəlz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (kỹ thuật) khớp cacddăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…