EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gimcrack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gimcrack
gimcrack /'dʤimkræk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền
tính từ
vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền
gimcrack ornaments
→ những đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền; những đồ trang sức loè loẹt, rẻ tiền
← Xem thêm từ gimbals
Xem thêm từ gimcracks →
Từ vựng liên quan
ac
crack
g
gi
mc
ra
rac
rack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…