EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gimlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gimlet
gimlet /'gimlit/ (guimp) /gimp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dải viền có nòng dây thép
dây câu có bện dây thép
← Xem thêm từ gimcracks
Xem thêm từ gimlet-eyed →
Từ vựng liên quan
g
gi
let
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…