ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gimlet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gimlet


gimlet /'gimlit/ (guimp) /gimp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dải viền có nòng dây thép
  dây câu có bện dây thép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…