EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gimlet-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gimlet-eyed
gimlet-eyed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có đôi mắt sắc như dao
← Xem thêm từ gimlet
Xem thêm từ gimlets →
Từ vựng liên quan
eye
eyed
g
gi
gimlet
let
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…