EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
girlie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
girlie
girlie /'gə:li/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cô gái nh
← Xem thêm từ girlhood
Xem thêm từ girlish →
Từ vựng liên quan
g
gi
girl
li
lie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…