ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ girn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng girn


girn

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  cười nhe răng để chế nhạo
  tỏ ra khó chịu
* danh từ
  cái cười nhăn nhở để trêu tức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…