ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ girths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng girths


girth /gə:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đai yên (ngựa)
  đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi

ngoại động từ


  nịt đai yên (ngựa)
  đo vòng (ngực, thân cây...)
  bao quanh

@girth
  sự đo vòng tròn; phần xung quanh; chu vi thiết diện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…