ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ girth-rail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng girth-rail


girth-rail /'gə:θreil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) thanh giằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…