EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
girth-rail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
girth-rail
girth-rail /'gə:θreil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) thanh giằng
← Xem thêm từ girth
Xem thêm từ girths →
Từ vựng liên quan
ai
ail
g
gi
girt
girth
ra
rail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…