EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
give-away
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
give-away
give-away /'givə,wei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục)
sự tố cáo, sự phát giác; sự phản bội
đồ bán rẻ; đồ cho không
tính từ
rất rẻ, rất hạ giá
at a give away price
→ bán giá rất hạ, gần như cho không
← Xem thêm từ give
Xem thêm từ giveable →
Từ vựng liên quan
away
ay
g
gi
give
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…