ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ give-away

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng give-away


give-away /'givə,wei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(thông tục)
  sự tố cáo, sự phát giác; sự phản bội
  đồ bán rẻ; đồ cho không

tính từ


  rất rẻ, rất hạ giá
at a give away price → bán giá rất hạ, gần như cho không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…