EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glacis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glacis
glacis /'glæsis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài
← Xem thêm từ glaciology
Xem thêm từ glacé →
Từ vựng liên quan
ac
ci
g
is
la
lac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…