EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glaive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glaive
glaive /gleiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gươm ngắn, đoản kiếm
← Xem thêm từ glairy
Xem thêm từ glam →
Từ vựng liên quan
ai
g
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…