ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glaive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glaive


glaive /gleiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gươm ngắn, đoản kiếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…