ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glam


glam

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  xem glamorize
* tính từ

Các câu ví dụ:

1. Raphael has acquired a varied musical culture ranging from Bob Dylan folk rock to David Bowie glam rock.


Xem tất cả câu ví dụ về glam

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…