EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glauberite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glauberite
glauberite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) glauberit
← Xem thêm từ glauber'ssalts
Xem thêm từ glaucoma →
Từ vựng liên quan
be
er
g
it
la
ri
rite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…