ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glees


glee /gli:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  niềm hân hoan, niềm vui sướng
  (âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…