EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glees
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glees
glee /gli:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
niềm hân hoan, niềm vui sướng
(âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè
← Xem thêm từ gleep
Xem thêm từ gleesome →
Từ vựng liên quan
g
glee
lee
lees
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…