EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gleet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gleet
gleet /gli:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học)
mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt)
viêm ống đái mạn
← Xem thêm từ gleesome
Xem thêm từ gleetier →
Từ vựng liên quan
g
glee
lee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…