EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glengarry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glengarry
glengarry /glen'gæri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) mũ glenga (của người vùng cao)
← Xem thêm từ glengarries
Xem thêm từ glenohumeral →
Từ vựng liên quan
en
eng
g
gar
glen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…