ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glibly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glibly


glibly /'glibli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) lém, liến thoắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…