ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gliding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gliding


gliding /'glaidiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trượt đi, sự lướt đi
  (thể dục,thể thao) môn bay lượn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…