EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gliding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gliding
gliding /'glaidiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trượt đi, sự lướt đi
(thể dục,thể thao) môn bay lượn
← Xem thêm từ glides
Xem thêm từ glidingly →
Từ vựng liên quan
din
ding
g
id
in
li
lid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…