ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glissading

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glissading


glissade /gli'sɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng
  bước lướt (múa ba lê)

nội động từ


  (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng
  lướt bước (múa ba lê)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…