ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glitch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glitch


glitch

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) sự cố nhỏ, trục trặc

Các câu ví dụ:

1. A Facebook spokesperson said on Thursday there was a technical glitch related to location maps used in its ad targeting tools in Vietnam.


Xem tất cả câu ví dụ về glitch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…