ex. Game, Music, Video, Photography

A Facebook spokesperson said on Thursday there was a technical glitch related to location maps used in its ad targeting tools in Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ map. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A Facebook spokesperson said on Thursday there was a technical glitch related to location maps used in its ad targeting tools in Vietnam.

Nghĩa của câu:

map


Ý nghĩa

@map /mæp/
* danh từ
- bản đồ
- (toán học) bản đồ; ảnh tượng
- (từ lóng) mặt
!off the map
- (thông tục) không quan trọng
- (thông tục) lỗi thời
- (từ lóng) biến mất
!in the map
- (thông tục) quan trọng có tiếng
- nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)
* ngoại động từ
- vẽ lên bản đồ
- sắp xếp, sắp đặt, vạch ra
=to map out one's time+ sắp xếp thời gian
=to map out a strategy+ vạch ra một chiến lược

@map
- xạ ảnh; bản đồ; bản phương án
- m. into ánh xạ vào
- m. onto ánh xạ lên
- a m. of the set A into B ánh xạ của tập hợp A vào B
- canonical m. ánh xạ chính tắc
- classifying m. ánh xạ phana loại
- conformal m. ánh xạ bảo giác
- constant m. ánh xạ không đổi
- contiguous m. ánh xạ tiếp lên
- continuous m. ánh xạ liên tục
- contous m. phươgn án các đường nằm ngang
- equivariant m. ánh xạ đẳng biến
- evaluation m. ánh xạ định giá
- excission m. ánh xạ cắt
- fibre m. ánh xạ phân thớ, ánh xạ các không gian phân thớ
- geographic(al) m. bản đồ địa lý
- identification m. ánh xạ đồng nhất hoá
- inclusion m. phép nhúng chìm, ánh xạ nhúng chìm
- inessentical m. ánh xạ không cốt yếu
- interior m. ánh xạ trong
- involutory m. ánh xạ đối hợp
- light m. ánh xạ chuẩn gián đoạn (khắp nơi có các điểm gián đoạn)
- lowering m. anh xạ hạ thấp
- regular m. ánh xạ chính quy
- shrinking m. ánh xạ co rút
- simplicial m. ánh xạ đơn hình
- tensor m. ánh xạ tenxơ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…