ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spokes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spokes


spoke /spouk/

Phát âm


Ý nghĩa

* thời quá khứ của speak

danh từ


  cái nan hoa
  bậc thang, nấc thang
  tay quay (của bánh lái)
  que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)
to put a spoke in somebody's wheel → thọc gậy vào bánh xe của ai; ngăn cản bước tiến của ai; ngăn chặn ý đồ của ai

ngoại động từ


  lắp nan hoa
  chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…