relate /ri'leit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
kể lại, thuật lại
to relate a story → kể lại một câu chuyện
liên hệ, liên kết
we cannot relate these phenomena with anything we know → chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết
có quan hệ, có liên quan
this letter relates to business → lá thư này có liên quan đến công việc
(dạng bị động) có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với
he is related to me → anh ta là bà con thân thuộc với tôi
they are related by blood → họ có họ hàng với nhau
@relate
liên quan