ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relate


relate /ri'leit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  kể lại, thuật lại
to relate a story → kể lại một câu chuyện
  liên hệ, liên kết
we cannot relate these phenomena with anything we know → chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết
  có quan hệ, có liên quan
this letter relates to business → lá thư này có liên quan đến công việc
  (dạng bị động) có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với
he is related to me → anh ta là bà con thân thuộc với tôi
they are related by blood → họ có họ hàng với nhau

@relate
  liên quan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…