ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relapsing fever

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relapsing fever


relapsing fever /ri'læpsiɳ'fi:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) bệnh sốt hồi quy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…