EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
relapsing fever
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
relapsing fever
relapsing fever /ri'læpsiɳ'fi:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh sốt hồi quy
← Xem thêm từ relapsing
Xem thêm từ relate →
Từ vựng liên quan
el
elapsing
er
eve
ever
fever
in
la
lap
laps
lapsing
ps
psi
r
re
relapsing
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…