EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psi
psi
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vt của per square inch (số pao (áp suất) trên một insơ vuông; lốp xe )
psi (ψ)
← Xem thêm từ pshaw
Xem thêm từ psi-function →
Từ vựng liên quan
p
ps
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…