ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pshaw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pshaw


pshaw

Phát âm


Ý nghĩa

  interj
  xì (tỏ ý khinh bỉ); chào ôi (tỏ ý sốt ruột)
* danh từ
  tiếng kêu "xì" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi (tỏ ý sốt ruột)
* nội động từ
  nói xì! (tỏ ý khinh bỉ); nói chào ôi (tỏ ý sốt ruột)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…