pshaw
Phát âm
Ý nghĩa
interj
xì (tỏ ý khinh bỉ); chào ôi (tỏ ý sốt ruột)
* danh từ
tiếng kêu "xì" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi (tỏ ý sốt ruột)
* nội động từ
nói xì! (tỏ ý khinh bỉ); nói chào ôi (tỏ ý sốt ruột)
interj
xì (tỏ ý khinh bỉ); chào ôi (tỏ ý sốt ruột)
* danh từ
tiếng kêu "xì" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi (tỏ ý sốt ruột)
* nội động từ
nói xì! (tỏ ý khinh bỉ); nói chào ôi (tỏ ý sốt ruột)