EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haw
haw /hɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả táo gai
(sử học) hàng rào; khu đất rào
(giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)
(như) hum
nội động từ
& ngoại động từ
(như) hum
← Xem thêm từ havocs
Xem thêm từ haw-haw →
Từ vựng liên quan
h
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…