ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haw


haw /hɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả táo gai
  (sử học) hàng rào; khu đất rào
  (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)
  (như) hum

nội động từ

& ngoại động từ
  (như) hum

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…