ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ havocs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng havocs


havoc /'hævək/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tàn phá
to make havoc of to play havoc among (with) → tàn phá
to cry havoc → ra lệnh cho tàn phá

ngoại động từ


  tàn phá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…