ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ globalizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng globalizing


globalize

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  biến thành toàn cầu
  áp dụng cho cả thế giới

Các câu ví dụ:

1. This facility will enable Huntsman to work more effectively with Vietnamese customers and will also underpin our strategy of globalizing rapid acquisition operations.


Xem tất cả câu ví dụ về globalize

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…