EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
globigerinae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
globigerinae
globigerina
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) trùng chùm cầu
← Xem thêm từ globigerina
Xem thêm từ globin →
Từ vựng liên quan
bi
big
er
erin
g
globigerina
in
lo
lob
ob
obi
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…