EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glomi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glomi
glomus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều glomera
búi cuộn cầu; búi quản cầu; cụm đơn
← Xem thêm từ glomerulus
Xem thêm từ glommed →
Từ vựng liên quan
g
glom
lo
mi
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…