ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glues

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glues


glue /glu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  keo hồ

ngoại động từ


  gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ
  (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào
to have one's eyes glued to → mắt cứ dán vào (cái gì)

@glue
  kéo, hồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…