ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gluey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gluey


gluey /'glu:i/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dính như keo, như hồ
  đầy keo, đầy hồ

Các câu ví dụ:

1. The bones are boiled until they become gluey, then dried and sold for about 20 million dong ($860) per 100 grams.


Xem tất cả câu ví dụ về gluey /'glu:i/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…