ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gluing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gluing


gluing

Phát âm


Ý nghĩa

  sự dán
  g. of manifolds (hình học) sự dán các đa tạp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…