EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gluing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gluing
gluing
Phát âm
Ý nghĩa
sự dán
g. of manifolds (hình học) sự dán các đa tạp
← Xem thêm từ gluiest
Xem thêm từ glum →
Từ vựng liên quan
g
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…