EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gluiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gluiest
gluey /'glu:i/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dính như keo, như hồ
đầy keo, đầy hồ
← Xem thêm từ gluier
Xem thêm từ gluing →
Từ vựng liên quan
est
g
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…