ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glut


glut /glʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ
  sự ăn uống thừa mứa
  sự tràn ngập hàng hoá
a glut in the market → sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường

ngoại động từ


  nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa
  cung cấp thừa thãi (hàng hoá)

Các câu ví dụ:

1. As the global oil market frets about a stubborn supply glut, faltering demand growth in key Asian crude importers is further hampering efforts to restore market balance.


Xem tất cả câu ví dụ về glut /glʌt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…