ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glumness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glumness


glumness /'glʌmnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ
  vẻ cau có, vẻ nhăn nhó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…