EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gluten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gluten
gluten /'glu:tən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Gluten
← Xem thêm từ glutei
Xem thêm từ gluten-casein →
Từ vựng liên quan
en
g
glut
lute
ten
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…