EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glycine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glycine
glycine /'glaisi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Glyxin
← Xem thêm từ glycerol
Xem thêm từ glycogen →
Từ vựng liên quan
ci
cine
g
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…