EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glycogen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glycogen
glycogen /'glikoudʤen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Glucogen
← Xem thêm từ glycine
Xem thêm từ glycogeneses →
Từ vựng liên quan
co
cog
en
g
gen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…