EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glycogeneses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glycogeneses
glycogenesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tạo glucogen
← Xem thêm từ glycogen
Xem thêm từ glycogenesis →
Từ vựng liên quan
co
cog
en
g
gen
gene
genes
geneses
glycogen
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…