EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glycolysis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glycolysis
glycolysis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen
← Xem thêm từ glycolyses
Xem thêm từ glycoprotein →
Từ vựng liên quan
co
col
g
is
lysis
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…