EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gnarl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gnarl
gnarl /nɑ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) mấu, đầu mấu
← Xem thêm từ GMT(Greenwich Mean Time)
Xem thêm từ gnarled →
Từ vựng liên quan
arl
g
nar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…