ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gnarled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gnarled


gnarled /nɑ:ld/ (gnarly) /'nɑ:li/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)
  (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…