ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gneissic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gneissic


gneissic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <khoáng> (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai
  có đá gơnai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…