EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gneissoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gneissoid
gneissoid /'naisɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dạng đá gơnai
← Xem thêm từ gneissis
Xem thêm từ gneissose →
Từ vựng liên quan
g
gneiss
id
is
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…