EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gnomes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gnomes
gnome /'noumi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
châm ngôn
(thần thoại,thần học) thần lùn giữ của
← Xem thêm từ gnome
Xem thêm từ gnomic →
Từ vựng liên quan
g
gnome
me
mes
no
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…