ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gnomes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gnomes


gnome /'noumi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  châm ngôn
  (thần thoại,thần học) thần lùn giữ của

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…